Có 2 kết quả:
旧地重游 jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ • 舊地重遊 jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ
jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revisit old haunts (idiom); down memory lane
Bình luận 0
jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revisit old haunts (idiom); down memory lane
Bình luận 0