Có 2 kết quả:

旧地重游 jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ舊地重遊 jiù dì chóng yóu ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to revisit old haunts (idiom); down memory lane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to revisit old haunts (idiom); down memory lane

Bình luận 0